Có 4 kết quả:
伪托 wěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ • 偽托 wěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ • 委托 wěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ • 委託 wěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
lấy đồ mới nguỵ tạo làm đồ cổ
Từ điển Trung-Anh
faking a modern object as an ancient one
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lấy đồ mới nguỵ tạo làm đồ cổ
Từ điển Trung-Anh
faking a modern object as an ancient one
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to entrust
(2) to trust
(3) to commission
(2) to trust
(3) to commission
Bình luận 0
wěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ [wēi tuō ㄨㄟ ㄊㄨㄛ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to entrust
(2) to trust
(3) to commission
(2) to trust
(3) to commission
Bình luận 0