Có 4 kết quả:

伪托 wěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ偽托 wěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ委托 wěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ委託 wěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ

1/4

Từ điển phổ thông

lấy đồ mới nguỵ tạo làm đồ cổ

Từ điển Trung-Anh

faking a modern object as an ancient one

Từ điển phổ thông

lấy đồ mới nguỵ tạo làm đồ cổ

Từ điển Trung-Anh

faking a modern object as an ancient one

Từ điển Trung-Anh

(1) to entrust
(2) to trust
(3) to commission

Từ điển Trung-Anh

(1) to entrust
(2) to trust
(3) to commission